UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG
TRƯỜNG TH PHƯỚC LONG 2
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Số: 83/QĐ-THPL2
|
Phước Long, ngày 30 tháng 8 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thành lập tổ chuyên môn
Năm học 2023 - 2024
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG TH PHƯỚC LONG 2
Căn cứ thông tư số 28/2020/TT-BGDĐT ngày 04 tháng 9 năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Ban hành điều lệ trường tiểu học;
Căn cứ vào QĐ số 78/2007/QĐ-UBND của UBND tỉnh Khánh Hoà về việc Ban hành quy định việc tuyển dụng, sử dụng, quản lý cán bộ, công chức trong đơn vị sự nghiệp của Nhà nước thuộc tỉnh Khánh Hoà;
Căn cứ vào tình hình biên chế cán bộ giáo viên, nhân viên và học sinh năm học 2023 - 2024;
Căn cứ vào nhiệm vụ năm học 2023-2024 của phòng Giáo dục và Đào tạo Nha Trang;
Xét năng lực cán bộ – giáo viên,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Thành lập năm tổ chuyên môn, năm học 2023 – 2024 gồm:
Tổ chuyên môn khối lớp 1: 09 thành viên.
Tổ chuyên môn khối lớp 2: 09 thành viên.
Tổ chuyên môn khối lớp 3: 09 thành viên.
Tổ chuyên môn khối lớp 4: 09 thành viên.
Tổ chuyên môn khối lớp 5: 09 thành viên.
(Có phân công chi tiết kèm theo)
Điều 2. Các tổ chuyên môn có trách nhiệm hoạt động theo thông tư số 28/2020/TT-BGDĐT ngày 04 tháng 9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về Ban hành điều lệ trường tiểu học; và hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ nhà trường giao cho.
Điều 3. Bộ phận chuyên môn nhà trường và các thành viên trong tổ chịu trách nhiệm thi hành quyết định này. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký./.
- Nơi nhận:
- - Tổ CM,
- - Lưu VT.
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Huỳnh Thị Thu Hiền
|
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG
TRƯỜNG TH PHƯỚC LONG 2
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
Phước Long, ngày 30 tháng 8 năm 2023
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TỔ CHUYÊN MÔN
(Theo Quyết định số 83 /QĐ-THPL2 – Ngày 30/8/2023
của Hiệu trưởng trường TH Phước Long 2)
S
T
T
|
|
Họ và
|
tên
|
Ngày
tháng
năm sinh
|
NHIỆM VỤ
|
Trình độ
CM
|
Chuyên
ngành
|
Nhiệm vụ
|
I.
|
|
Tổ CM 1:
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Đỗ Thị
|
Quế
|
04/02/1973
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 1.1
|
2
|
2
|
Ng Thị Thanh
|
Hương
|
13/09/1990
|
TP-TKHĐ
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 1.2
|
3
|
3
|
Vũ Thị Hoa
|
Sen
|
02/11/1981
|
TTND
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 1.3
|
4
|
4
|
Ngô Thị Lệ
|
Thúy
|
17/05/1976
|
TTCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 1.4
|
5
|
5
|
Hoàng Thị Hà
|
Trang
|
24/11/1989
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 1.5
|
6
|
6
|
Đỗ Thị Thùy
|
Dung
|
19/9/1978
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 1.6
|
7
|
7
|
Nguyễn Thị Ái
|
Lanh
|
26/08/1992
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 1.7
|
8
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
01/01/1994
|
GVAV
|
CĐSP
|
GVAV
|
Dạy AV lớp 1à 2
|
9
|
9
|
Lại Hồng Anh
|
Thư
|
13/7/1999
|
GVTD
|
ĐHTD
|
GVTD
|
GVTD lớp 1à 2
|
II.
|
|
Tổ CM 2
|
|
|
|
|
|
|
10
|
1
|
Lê Thị Cẩm
|
Vân
|
29/06/1990
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 2.1
|
11
|
2
|
Vũ Thị Mai
|
Hương
|
12/03/1971
|
TPCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 2.2
|
12
|
3
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
06/09/1982
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 2.3
|
13
|
4
|
Lê Thị Kiều
|
Lan
|
10/10/1982
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 2.4
|
14
|
5
|
Ng Thị Kiều
|
Phương
|
25/04/1974
|
TTCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 2.5
|
15
|
6
|
Lê Thị Minh
|
Châu
|
19/02/1970
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
GVBM lớp 1à 2
|
16
|
7
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
03/11/1982
|
GV MT
|
ĐHMT
|
GVMT
|
Dạy MT lớp 2à 5
|
17
|
8
|
Ng. Thị Thúy
|
Hường
|
24/02/1973
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
GVBM lớp 1à 5
|
18
|
9
|
Đoàn Thị Hồng
|
Ngọc
|
14/08/1989
|
Thiết bị
|
CĐTB
|
CĐTB
|
Nhân viên thiết bị
|
III.
|
|
Tổ CM 3
|
|
|
|
|
|
|
19
|
1
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
27/04/1975
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 3.1
|
20
|
2
|
Phạm Thị Thúy
|
Vân
|
30/01/1972
|
TTCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 3.2
|
21
|
3
|
Vũ Thị Khánh
|
Linh
|
02/01/1994
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 3.3
|
22
|
4
|
Đậu Thị
|
Hồng
|
12/02/1977
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 3.4
|
23
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Hảo
|
23/11/1977
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 3.5
|
24
|
6
|
Vũ Thị
|
Hằng
|
17/11/1992
|
TPCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 3.6
|
25
|
7
|
Phạm Thị Thu
|
Hương
|
02/11/1978
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
GVBM lớp 1à 3
|
26
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Na
|
01/04/1996
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GV tin
|
GV tin lớp 3à 4
|
27
|
9
|
Nguyễn Vũ Hải
|
Thi
|
31/08/1987
|
GVAV
|
ĐHAV
|
GVAV
|
Dạy AV lớp 3
|
IV.
|
|
Tổ CM 4
|
|
|
|
|
|
|
28
|
1
|
Trần Nhựt Vĩnh
|
Giao
|
05/12/1975
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 4.1
|
29
|
2
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
27/10/1969
|
TT+CTCĐ
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 4.2
|
30
|
3
|
Lê Thị
|
Hương
|
16/01/1985
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 4.3
|
31
|
4
|
Hoàng Thị
|
Hiếu
|
01/05/1986
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 4.4
|
32
|
5
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nhung
|
30/03/1975
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 4.5
|
33
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
10/11/1981
|
TPCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 4.6
|
34
|
7
|
Lê Thị Thúy
|
Kiều
|
07/07/1989
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
GVBM lớp 4à 5
|
35
|
8
|
Huỳnh Thị Bích
|
Thuận
|
04/02/1980
|
GVAV
|
ĐHAV
|
GVAV
|
Dạy AV lớp 4
|
36
|
9
|
Nguyễn Đức
|
Tâm
|
24/02/1976
|
GVAN
|
ĐHAN
|
GVHN
|
Dạy HN lớp 1à 5
|
V.
|
|
Tổ CM 5
|
|
|
|
|
|
|
37
|
1
|
Phạm Thị
|
Thư
|
04/05/1978
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 5.1
|
38
|
2
|
Phạm Thị
|
Châm
|
24/4/1882
|
TPCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 5.2
|
39
|
3
|
Mai Thị
|
Tình
|
20/10/1973
|
TPCM
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 5.3
|
40
|
4
|
Đinh Thị Hoa
|
Mơ
|
19/12/1976
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 5.4
|
41
|
5
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
15/02/1974
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 5.5
|
42
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Thạch
|
28/10/1976
|
Giáo viên
|
CĐTH
|
GVTH
|
Chủ nhiệm lớp 5.6
|
43
|
7
|
Đỗ Trung
|
Tuấn
|
27/12/1986
|
Giáo viên
|
ĐHTC
|
GVTD
|
Dạy TD lớp 4à5
|
44
|
8
|
Chu Thị Lan
|
Vân
|
20/10/1984
|
Giáo viên
|
ĐHTH
|
TPT
|
Tổng phụ trách
|
45
|
9
|
Lê Thị
|
Loan
|
30/05/1984
|
Thư viện
|
CĐTV
|
CĐTV
|
Nh.viên thư viện
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Huỳnh Thị Thu Hiền
|